Có 2 kết quả:
现实主义 xiàn shí zhǔ yì ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 現實主義 xiàn shí zhǔ yì ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
xiàn shí zhǔ yì ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
realism
Bình luận 0
xiàn shí zhǔ yì ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
realism
Bình luận 0