Có 2 kết quả:

现实主义 xiàn shí zhǔ yì ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ現實主義 xiàn shí zhǔ yì ㄒㄧㄢˋ ㄕˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

realism

Từ điển Trung-Anh

realism